- Từ điển Anh - Việt
Stellated
Xem thêm các từ khác
-
Stellated structure
cấu tạo hình sao, -
Stellatefracture
gãy xương hình sao, -
Stellectomy
thủ thuật cắt bỏ hạch não, -
Stellenbosch
Ngoại động từ: (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ, -
Stelliferous
/ ste´lifərəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có sao, đầy sao, -
Stelliform
/ ´steli¸fɔ:m /, tính từ, hình sao, -
Stellionate
hành vi lừa bán, tội lừa bán cho nhiều người (cùng một vật), -
Stellite
Danh từ: (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden), hợp kim steclit (chịu ăn... -
Stellite-faced tool
dao phủ bằng hợp kim stelit, -
Stellite valve
van bọc hợp kim cứng, -
Stellular
Tính từ: hình sao, xoè ra như hình sao (như) stellate, có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao,... -
Stellulate
như stellular, -
Stem
/ stem /, Danh từ: (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), Ống... -
Stem-head
mũi (tàu, thuyền), Danh từ: mũi tàu; thuyền, -
Stem-mother
Danh từ: thân mẹ, -
Stem-pinion
bánh răng nghiêng, -
Stem bar
sống mũi (tàu), -
Stem body
tấm xích đạo, -
Stem carrier
vật mang có cán, -
Stem cell
Danh từ: tế bào thân (trong tủy sống), tế bào thân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.