- Từ điển Anh - Việt
Stereoscope
Mục lục |
/´steriə¸skoup/
Thông dụng
Danh từ
Kính nhìn nổi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
kính nhìn nổi
Vật lý
kính nhìn hình nổi
kính xem phim nổi
Xây dựng
kính tập thể
Y học
kính soi nổi
Điện tử & viễn thông
kính nhìn
Điện lạnh
kính nhìn (ảnh) nổi
Điện tử & viễn thông
kính nổi
Kỹ thuật chung
kính lập thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stereoscopic
/ ¸steriə´skɔpik /, Tính từ: nhìn nổi; lập thể (tạo ra một hiệu quả ba chiều), Kỹ... -
Stereoscopic camera
máy ảnh chụp ảnh nổi, máy ảnh chụp nổi, -
Stereoscopic effect
hiệu ứng lập thể, hiệu quả nhìn nổi, hiệu ứng nhìn nổi, -
Stereoscopic image
ảnh ba chiều, ảnh nổi, ảnh nổi, -
Stereoscopic measurement
phép đo lập thể, phép đo nổi, -
Stereoscopic microscope
kính hiển vi lập thể, kính hiển vi lập thể, kính hiển vi nổi, -
Stereoscopic model
mô hình nổi, -
Stereoscopic pair
cặp ảnh lập thể, -
Stereoscopic picture
ảnh nổi, -
Stereoscopic picture couple
cặp hình ảnh nhìn nổi, -
Stereoscopic relief
địa hình nổi, -
Stereoscopic telemeter
kính đo xà nhìn nổi, -
Stereoscopic television
truyền hình hình nổi, -
Stereoscopic television picture
hình ảnh truyền hình nổi, -
Stereoscopic vision
nhìn lập thể, thị giác lập thể, -
Stereoscopical
như stereoscopic, -
Stereoscopy
/ ¸steri´ɔskəpi /, Danh từ: khoa nhìn nổi, Vật lý: hiện tượng nhìn... -
Stereosound
Danh từ: Âm thanh nổi, -
Stereospecific
Tính từ: có sự bố trí cố định trong không gian, -
Stereotactic radiosurgery
Nghĩa chuyên nghành: xạ phẫu tiếp xúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.