- Từ điển Anh - Việt
Stimulated
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
bị kích thích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stimulated Brillouin scattering
tán xạ brillouin cảm ứng, -
Stimulated Raman effect
hiệu ứng raman kích thích, -
Stimulated Rayleigh scattering
tán xạ rayleigh cảm ứng, -
Stimulated absorption of radiation
sự hấp thụ bức xạ kích thích, -
Stimulated emission
phát xạ cưỡng bức, phát xạ kích thích, phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cưỡng bức, sự phát xạ... -
Stimulated emission of radiation
phát xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ cảm ứng, sự phát bức xạ cưỡng bức, sự phát bức xạ kích thích, phát xạ cảm... -
Stimulater
như stimulator, -
Stimulating
/ ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào... -
Stimulation
/ ,stimju'lei∫n /, Danh từ: sự kích thích; sự khuyến khích, Kỹ thuật chung:... -
Stimulation of production
sự kích thích sản xuất, -
Stimulation of purchasing power
sự kích thích mãi lực, sức mua, -
Stimulative
/ ´stimjulətiv /, tính từ, kích thích; khuyến khích (như) stimulating, danh từ, cái kích thích; cái khuyến khích, -
Stimulator
Danh từ: người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích, Nghĩa... -
Stimulatory
Danh từ: (y học) liệu pháp kích thích, -
Stimuli
Danh từ số nhiều của .stimulus: như stimulus, -
Stimulin
kích thích tố, -
Stimulose
Tính từ: (thực vật học) có lông ngứa, -
Stimulus
/ ˈstɪmyələs /, Danh từ, số nhiều .stimuli: sự kích thích; tác nhân kích khích, sự khuyến khích,... -
Stimulus-response theory
thuyết kích thích-phản ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.