- Từ điển Anh - Việt
Structural
Mục lục |
/'strʌktʃərəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cấu tạo
kết cấu
kiến trúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Structural-clay tile
gạch rỗng có rãnh song song, -
Structural Deformation
sự biến dạng cấu trúc, sự biến dạng các bức vách của một cái bể chứa sau khi thêm vào hay rút ra dung dịch. -
Structural adequacy (fire exposure)
tính thích hợp kết cấu (phòng hỏa), -
Structural adhesive
chât dính có cấu trúc, -
Structural adjustment
điều chỉnh cơ cấu, -
Structural adsorptive deformation
biến dạng nước hút bám cấu trúc, biến dạng nước hút cấu trúc, -
Structural advance
ưu điểm về cấu tạo, -
Structural analysis
phân tích kết cấu, sự tính toán kết cấu, cơ học kết cấu, phân tích cấu trúc, sự phân tích cấu tạo, sự phân tích cấu... -
Structural analysis software
phần mềm phân tích cấu trúc, -
Structural and space planning unit
phần tử cấu trúc quy hoạch, -
Structural angle
góc kết cấu, -
Structural axis
trục của kết cấu, -
Structural basin
bồn cấu tạo, -
Structural behaviour
sự làm việc của công trình, -
Structural block
blốc cấu trúc (không gian), blốc kết cấu, khối cấu trúc (không gian), khối kết cấu, structural block system, hệ blốc kết... -
Structural block system
hệ blốc kết cấu, -
Structural borne sound
âm truyền qua kết cấu, -
Structural bulge
phình cấu tạo, lồi cấu tạo, -
Structural call
cấu trúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.