- Từ điển Anh - Việt
Studding
Mục lục |
/'stʌdiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Khung gỗ (của vách nhà)
Cơ khí & công trình
sự lắp chốt
sự lắp vít cấy
Kỹ thuật chung
sự lắp vít cấy (công việc hàn sửa)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Studding-sail
(hàng hải) buồm phụ, ' st—nsl, danh từ -
Studding machine
máy vặn nhanh vít cấy, máy vặn nhanh vít cấy, -
Studding sail
buồm phụ, -
Student
/ 'stju:dnt /, Danh từ: học sinh đại học, sinh viên, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nữ sinh, nam sinh, nhà nghiên... -
Student's distribution
phân phối stuđen, phân phối, -
Student's hostel
ký túc xá sinh viên, nhà tập thể sinh viên, -
Student's t distribution
phân phối t student, -
Student Loan Marketing Association
hiệp hội kinh doanh giấy vay nợ của sinh viên, -
Student body
Danh từ: tập thể sinh viên, -
Student employee
người làm công là sinh viên, sinh viên làm thêm, -
Student government
Danh từ: chế độ sinh viên tự quản lý, -
Student grant
Danh từ: học bổng sinh viên, -
Student interpreter
Danh từ: nhân viên tập sự ngành lãnh sự (của anh ở các nước cận đông), -
Student lamp
Danh từ: Đèn đọc sách, -
Student teacher
Danh từ: giáo sinh, -
Student teaching
Danh từ: sự thực tập làm giáo sinh, -
Student union
Danh từ: liên đoàn sinh viên, -
Student village
Danh từ: làng sinh viên, -
Students
, -
Studentship
/ ´stju:dəntʃip /, danh từ, học bổng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.