- Từ điển Anh - Việt
Stylist
Mục lục |
/´stailist/
Thông dụng
Danh từ
Người có một phong cách riêng biệt, người cố gắng có một phong cách riêng (nhất là nhà văn)
Người tạo mẫu kiểu dáng cho các đồ vật, đồ dùng (quần áo, uốn tóc..)
Chuyên ngành
Kinh tế
người thiết kế mẫu (quần áo)
người thiết kế mẫu (quần áo...)
nhà tạo mẫu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stylistic
/ stai´listik /, Tính từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn... -
Stylistic restoration
sự phục hồi phong cách, -
Stylistically
Phó từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan... -
Stylistics
/ stai´listiks /, Danh từ, số nhiều .stylistics: phong cách học, tu từ học, -
Stylite
/ ´stailait /, Danh từ: (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột, -
Stylization
/ ¸stailai´zeiʃən /, Danh từ: sự cách điệu hoá, Xây dựng: sự cách... -
Stylize
/ ´stailaiz /, Ngoại động từ: cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định), Hình... -
Stylized
Tính từ: Được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định), -
Stylo
/ ´stailou /, Danh từ, số nhiều stylos: (thông tục) cái bút máy ngòi ống, -
Stylo-
chỉ mõm trâm ở xương thái dương, -
Stylobate
/ ´stailə¸beit /, Ngoại động từ: (kiến trúc) bệ đỡ hàng cột, Xây dựng:... -
Stylobation
nền đỡ hàng cột, -
Styloglossus
cơ trâm thiệt, -
Styloglossus muscle
cơ trâm-lưỡi, -
Stylograph
/ ´stailə¸gra:f /, Danh từ: cái bút máy ngòi ống, -
Stylographic
/ ¸stailə´græfik /, tính từ, (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống, -
Stylohyal
(thuộc) mỏm trâm-xương móng, trâm-móng, -
Stylohyoid
cơ trâm móng, stylohyoid muscle, cơ trâm - móng -
Stylohyoid ligament
dây chằng trâm hàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.