- Từ điển Anh - Việt
Suction
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự mút, sự hút
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hút nạp
Toán & tin
sự hút; sự mút; (cơ học ) lực hút
Xây dựng
sự cuốn theo
Kỹ thuật chung
hút vào
hút
lực hút
sự hấp thụ
sự hút
sự hút vào
sự nạp vào
Kinh tế
sự hút
sự mút
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suction-apparatus
máy hút, -
Suction-type governor
van điều chỉnh kiểu hút, -
Suction-valve
van nạp hơi, -
Suction Unit
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị hút, -
Suction air
không khí hút, không khí hút vào, -
Suction and pressure valve
van hút và đẩy, -
Suction anemometer
máy đo sức hút đầu vào, -
Suction apparatus
thiết bị hút, máy hút, gas suction apparatus, thiết bị hút khí -
Suction box
hộp hút chân không, suction box cover, nắp hộp hút chân không -
Suction box cover
nắp hộp hút chân không, -
Suction branch line
đường hút chẻ nhánh, -
Suction cannulae, with Luer cone
Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula, có đầu hình nón, -
Suction cap
nắp thông hơi, nắp thoát khí, -
Suction capacity
năng suất hút, volumetric suction capacity, năng suất hút thể tích -
Suction carburetor
bộ chế hóa kiểu hút, cacbuaratơ hút, -
Suction cell filter
thiết bị lọc kiểu ngăn hút, -
Suction centrifugal pump
máy bơm li tâm, -
Suction chamber
buồng hút, buồng hút, -
Suction clack
bướm hút, van hút, -
Suction cock
van hút, vòi hút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.