- Từ điển Anh - Việt
Sudorific
Mục lục |
/¸sju:də´rifik/
Thông dụng
Tính từ
(y học) thuốc làm thoát mồ hôi
Chuyên ngành
Y học
gây ra mồ hôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sudorific center
trung tâm tiết mồ hôi, -
Sudoriparous
làm tìết mồ hôi, -
Sudoriparous abscess
áp xe tuyến mồ hôi, -
Sudoriparous gland
tuyến mồ hôi, -
Sudorrhea
tiết nhiều mồ hôi, -
Sudra
Danh từ: Đẳng cấp xuđra (đẳng cấp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở ấn độ), -
Suds
bre & name / sʌdz /, Danh từ số nhiều: nước xà phòng; bọt xà phòng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông... -
Suds booster
máy làm tăng bọt, -
Sudsy
Tính từ: sủi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, sudsy water, nước sủi... -
Sue
/ sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ:... -
Sue and labour charges
phí cứu hộ, phí phòng ngừa thiệt hại, -
Sue and labour clause
điều kiện cứu hộ và bảo quản của chủ tàu, -
Sue and labour expenses
chi phí cứu hộ và bảo quản, -
Sued
, -
Suede
Danh từ: da lộn, da thuỵ điến, da lộn, -
Suet
/ ´sjuit /, Danh từ: lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn), a suet pudding, bánh... -
Suet oil
dầu mỡ cừu, -
Suety
/ ´sjuiti /, Tính từ: như mỡ cứng, chứa nhiều mỡ cứng (thận bò, cừu...), Kinh... -
Suez canal regulations
quy tắc kênh suez (đo dung tải), -
Suez canal tonnage
dung tải theo quy tắc kênh suez,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.