- Từ điển Anh - Việt
Sufficiency
Mục lục |
/sə'fiʃənsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ
(từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền
Chuyên ngành
Toán & tin
tính đủ; sự đầy đủ
- joint sufficiency
- (thống kê ) tính đủ đồng thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sufficiency of
tính đầy đủ của giá hợp đồng, -
Sufficiency of Contract Price
tính đầy đủ của giá hợp đồng, -
Sufficiency of contract price
tính đầy đủ của giá hợp đồng, -
Sufficiency of tender
tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu, -
Sufficient
/ sə'fi∫nt /, Tính từ: ( + for) đủ; thích đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm... -
Sufficient condition
Danh từ: (toán học) điều kiện đủ, chế độ dừng, chế độ ổn định, điều kiện đủ, điều... -
Sufficient estimator
thống kê ước lượng đủ, thống kê ước lượng hiệu quả, -
Sufficient lighting
chiếu sáng vừa đủ, -
Sufficient statistic
thống kê đủ, -
Sufficient statistics
thống kê đủ, -
Sufficient supplies
nguồn hàng sung túc, -
Sufficiently
/ sə'fiʃəntli /, Phó từ: Đủ, thích đáng, not sufficiently careful, không cẩn thận một cách đầy... -
Suffix
/ ´sʌfiks /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố; tiếp tố, Ngoại động từ:... -
Suffix notation
biểu diễn hậu tố, ký hiệu hậu tố, ký pháp balan ngược, ký pháp hậu tố, -
Suffixal
/ ´sʌfiksəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) hậu tố; có tính chất hậu tố, -
Suffixed
, -
Suffocant
Tính từ: làm nghẹt thở, chất gây ngạt thở, -
Suffocate
/ 'sʌfəkeit /, Ngoại động từ: làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.