- Từ điển Anh - Việt
Sultriness
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết..)
Tính nóng nảy
Tính chất đầy nhục cảm; vẻ đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sultry
/ ´sʌltri /, Tính từ: oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu..), nóng nảy (tính tình), Đầy... -
Sulu
Danh từ: người xulu (ở phillippin), -
Suluration value
giá trị bão hòa, -
Sum
/ sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán)... -
Sum-and-difference technique
kỹ thuật tổng và hiệu, -
Sum-of-the-years-digits method
phương pháp tổng các số năm, -
Sum Frequency Generation (SFG)
tạo dao động tần số tổng, -
Sum accumulator
bộ cộng tính tổng, bộ tích lũy tổng, bộ cộng tổng, -
Sum assured
số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo -
Sum at length
số tiền viết toàn chữ, -
Sum check
phép kiểm tra tổng, sự kiểm tra tổng, kiểm tra tổng, sum check digit, chữ số kiểm tra tổng -
Sum check digit
chữ số kiểm tra tổng, -
Sum counter
bộ đếm tổng, -
Sum digit
hàng số của tổng, -
Sum due on a bill
số phiếu khoán đáo hạn, -
Sum insured
số tiền bảo hiểm, -
Sum lent on a mortgage
số tiền cho vay có thế chấp, -
Sum of Absolute Differences (SAD)
tổng các chênh lệch (sai phân) tuyệt đối, -
Sum of angles
tổng các góc, -
Sum of arithmetic progression
tổng của cấp số cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.