- Từ điển Anh - Việt
Surgical
Mục lục |
/´sə:dʒikəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
- surgical instruments
- dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
- surgical skills
- những kỹ năng phẫu thuật
- surgical ward
- khu vực phẫu thuật/mổ
Chuyên ngành
Y học
thuộc ngoại khoa, thuộc phẫu thuật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surgical Oncologist
Nghĩa chuyên nghành: bác sĩ giải phẫu chuyên khoa u bướu, -
Surgical abdomen
bụng ngọai khoa., -
Surgical anesthesia
gây mê sâu, -
Surgical bed
giường ngoại khoa, -
Surgical diathermy
điện nhiệt phẫu thuật, -
Surgical emphysema
tràn khí sau phẩu thuật, -
Surgical erysipelas
viêm quầng phẩu thuật, -
Surgical erysiplas
erisipen phẫu thuật, -
Surgical gloves
Nghĩa chuyên nghành: găng tay phẫu thuật, -
Surgical induction
gây chuyển dạ bằng ngoại khoa, -
Surgical knife
dao mổ, -
Surgical knot
nút phẩu thuật, -
Surgical luminaire
bộ đèn mổ, -
Surgical neck
cổ phẫu thuật, -
Surgical neck of humerus
cổ tiếp, cổ phẩu thuật xương cánh tay, -
Surgical needle
kim khâu phẫu thuật, -
Surgical pathology
bệnh học ngoại khoa, -
Surgical scissors
kéo phẫu thuật, -
Surgical shock
sốc phẫu thuật, -
Surgical spirit
Danh từ: chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rửa vết thương..), cồn phẫu thuật,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.