- Từ điển Anh - Việt
Swashbuckle
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Nội động từ
Khoe khoang khoác lác
Tỏ vẻ ngổ ngáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swashbuckler
/ ´swɔʃ¸bʌklə /, Danh từ: kẻ hung hăng; tên côn đồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu thuyết kể chuyện... -
Swashbuckling
/ ´swɔʃ¸bʌkliη /, Tính từ: hung hăng, côn đồ; giang hồ; lục lâm thảo khấu, Danh... -
Swashed
, -
Swasher
như swashbuckler, -
Swashing
/ ´swɔʃiη /, tính từ, vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hung hăng, du côn du kề, (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh, a swashing... -
Swashplate mechanism
cơ cấu đĩa lắc, -
Swashy
Phó từ: (phương ngữ) khoác lác; huyênh hoang, -
Swastica
Danh từ: hình chữ vạn (biểu trưng phật giáo), hình chữ thập ngoặc (biểu trưng phát-xít Đức),... -
Swastika
/ ´swɔstikə /, Danh từ: chữ vạn, chữ thập ngoặc, Kinh tế: chữ... -
Swat
/ swɔt /, Danh từ: cú đập mạnh, Ngoại động từ: Đánh mạnh, đập... -
Swatch
/ swɔtʃ /, Danh từ: mẫu vải, bộ sưu tập mẫu vải, Kỹ thuật chung:... -
Swatchboox
sách mẫu, -
Swath
/ swɔ:θ /, Danh từ: Đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt, Môi trường:... -
Swathe
/ sweið /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..),... -
Swathed
, -
Swathing
, -
Swathing bands
Danh từ số nhiều: băng quấn, -
Swatter
/ ´swɔtə /, Danh từ: người đập (ruồi...), vỉ đập ruồi -
Sway
/ swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội... -
Sway-back
mũi gãy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.