- Từ điển Anh - Việt
Swingle
Mục lục |
/swiηgl/
Thông dụng
Danh từ
Dùi đập lanh (để lấy sợi)
Tay néo
Ngoại động từ
Đập (lanh) bằng dùi
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đòn bơm tay
Xem thêm các từ khác
-
Swingle-bar
Danh từ: thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe) -
Swingle-music
Danh từ: nhạc xuynh, -
Swingle-plough
Danh từ: cày không có bánh xe, -
Swingle-tree
như swinglebar, -
Swinglebar
Danh từ: thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe) -
Swingletree
như swinglebar, -
Swings
, -
Swings and roundabouts
Danh từ số nhiều: tình trạng cái lỗ ở chỗ này được bù đắp bằng cái lãi ở chỗ khác,... -
Swings of growth rate
những biến động mức tăng trưởng, -
Swingway gate
cửa quay (nửa vòng), -
Swinish
/ ´swainiʃ /, tính từ, như heo, thô lỗ, tham ăn tục uống; bẩn thỉu, -
Swinishly
Phó từ:, -
Swinishness
/ ´swainiʃnis /, danh từ, tính thô lỗ, tính tham ăn tục uống; tính bẩn thỉu, -
Swink
/ swiηk /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, nội động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm... -
Swipe
/ swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội... -
Swiped
, -
Swiper
Danh từ: kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật, -
Swipes
/ swaips /, danh từ số nhiều, rượu bia đục; rượu bia loại xấu, -
Swiping
, -
Swirl
/ swə:l /, Danh từ: ( + off) sự xoáy, sự cuộn, chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy, gió...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.