- Từ điển Anh - Việt
Syndactylous
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác syndactyl
Như syndactyl
Y học
thuộc dính ngón
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Syndactylus
người dính ngón, -
Syndactyly
Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple... -
Syndesis
Danh từ: (sinh học) sự ghép; gióng đôi, 1. (thủ thuật) làm cứng khớp 2 . (sự) tiếp hợp, (sự)... -
Syndesm-
prefíx. chỉ mô liênkết , đặc biệt các dây chằng., -
Syndesmectomy
thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng, -
Syndesmectopia
(sự) lạc chỗ dây chằng, -
Syndesmitis
viêm dây chằng, viêm kết mạc, -
Syndesmologia
môn học dây chằng và khớp, -
Syndesmology
khớp dây chằng học, -
Syndesmoma
u mô liên kết, -
Syndesmopexy
(thủ thuật) cố định dây chằng, -
Syndesmophyte
chồi khớp, -
Syndesmoplasty
(thủ thuật) tạo hình dây chằng, -
Syndesmorrhaphy
(thủ thuật) khâu dây chằng, -
Syndesmosis
Danh từ: (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng, (y học) chứng hư dây chằng, khớp liên kết,... -
Syndesmosis tibiofibularis
khớp xơ chày-mác, -
Syndesmosis tympanostapedia
khớp xơ màng nhĩ-bàn đạp, -
Syndesmotic
Tính từ: khớp bằng dây chằng, (y học) hư dây chằng, -
Syndesmotomy
thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng, -
Syndetic
/ sin´detik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.