- Từ điển Anh - Việt
Synergic
Mục lục |
/si´nə:dʒik/
Thông dụng
Tính từ
Hiệp trợ; hiệp lực
- synergic muscles
- các cơ hiệp trợ
Điều phối; đồng vận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Synergic control
điều khiểnđồng vận, -
Synergic muscle synergistic muscle
cơ đồng vận, -
Synergism
/ ´sinə¸dʒizəm /, Danh từ: hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng... -
Synergism effect
hiệu ứng đồng vận, sự đồng vận, -
Synergist
Danh từ: (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ, chất hỗ chợ,... -
Synergistic
/ ¸sinə´dʒistik /, Tính từ: Kỹ thuật chung: hợp lực, Kinh... -
Synergistic action
tác động hợp lực, -
Synergistic effect
hiệu ứng đồng vận, -
Synergistic muscle
cơ hiệp lực, cơ đồng vận, -
Synerglc muscle
cơ hiệp lực, cơ đồng vận, -
Synergy
/ ˈsɪnədʒi /, Danh từ: tính hiệp trợ, hiệp lực, tính điều phối, đồng vận, Nghĩa... -
Synesis
/ ´sinəsis /, danh từ số nhiều syneses, (ngôn ngữ) sự tương hợp ngữ pháp theo nghĩa (không theo cú pháp), -
Synesthesia
/ ¸sini:s´θi:ziə /, Danh từ:, -
Synesthesialgia
cảm giác thử phát đau, -
Synfuel
nhiên liệu tổng hợp, -
Syngamous
(thuộc) hợp giao , có giới tính xác định khi thụ tinh, -
Syngamy
/ ´siηgəmi /, Danh từ: tính hợp giao; hợp giao tử, sự sinh sản hữu tính, -
Syngas
khí đốt tổng hợp (viết tắt từ chữ synthesis gas), -
Syngeneis
sự đồng sinh, -
Syngenesioplastic
(sự) ghép mô đồng loại, (sự) tạo hình đồng loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.