- Từ điển Anh - Việt
Tactics
Mục lục |
/'tæktiks/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(quân sự) chiến thuật
Chiến lược, sách lược, mẹo
Chuyên ngành
Toán & tin
chiến thuật
Kỹ thuật chung
chiến thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- approach , campaign , channels , course , defense , device , disposition , generalship , line , maneuver , maneuvering , means , method , move , plan , plan of attack , ploy , policy , procedure , red tape * , scheme , stratagem , system , tack , technique , trick , way
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tactil fermitus
sờ rung, -
Tactila anesthesia
mất xúc giác, -
Tactile
/'tæktail/, Tính từ: (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển... -
Tactile amnesia
chứng quên về sau (chấn thương, bệnh), -
Tactile anesthesia
mất xúc giác, -
Tactile aphasia
mất ngôn ngữ xúc giác, -
Tactile cell
tế bào xúc giác, -
Tactile center
trung tâm xúc giác, -
Tactile disk
đĩa xúc giác, -
Tactile elevation
nhú xúc giác, -
Tactile fremitus
sờ rung, -
Tactile hair
lông xúc giác, -
Tactile hallucination
ảo giác xúc, ảo xúc, -
Tactile image
hình tượng xúc giác, -
Tactile irritability
(sự) bị kích thích xúc giác, -
Tactile irritabillty
kích thích xúc giác, -
Tactile keyboard
bàn phím chạm, -
Tactile menisci
đài xúc giác, -
Tactile papillae
nhú xúc giác, -
Tactile reflex
phản xạ xúc giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.