- Từ điển Anh - Việt
Taffeta
/'tæfitə/
Thông dụng
Cách viết khác taffety
Danh từ
Vải bóng như lụa
Chuyên ngành
|
Dệt may
vải tơ tafeta
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Taffrail
/tæfreil/, Danh từ: lan can quanh đuôi tàu, thuyền, Giao thông & vận tải:... -
Taffrail log
máy đo tốc độ tàu, -
Taffrail recorder
bộ phận tự ghi tốc độ (máy tính đường cơ học), -
Taffy
/'tæfi/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường,... -
Tag
/ tæg /, Danh từ: miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày, nhãn (hàng, giá), mép khuy giày ủng, thẻ... -
Tag-Robinson colorimeter
bảng chỉ thị màu rôbinson, -
Tag-along sort
sự sắp xếp theo nhãn, -
Tag-in
sự ghép, -
Tag Distribution Protocol (Cisco) (TDP)
giao thức phân bố nhãn (cisco), -
Tag Image File Format (TIFF)
khuôn dạng tệp ảnh nhãn, -
Tag converting unit
bộ biến đổi nhãn, đơn vị biến đổi nhãn, -
Tag day
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như flag day, -
Tag end
Nghĩa chuyên ngành: đồ còn lại, hàng còn lại, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Tag field
trường nhãn, vùng nhãn, -
Tag format
danh thức nhãn, định dạng nhãn, -
Tag line
dây giữ gàu (múc đất), Kỹ thuật chung: dây cáp vòng khuyên, dây giữ gầu xúc, -
Tag punch machine
máy đục lỗ nhãn, -
Tag reader
máy đọc nhãn, thiết bị đọc nhãn, -
Tag slot
khe nhãn, -
Tag sort
sắp xếp theo danh hiệu, sự sắp xếp nhãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.