- Từ điển Anh - Việt
Tautological
Nghe phát âm/¸tɔ:tə´lɔdʒikəl/
Thông dụng
Cách viết khác tautologic
Như tautologic
Nguồn khác
- tautological : Foldoc
Chuyên ngành
|
Toán & tin
hằng đúng
hằng hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tautologise
như tautologize, -
Tautologist
/ tɔ:´tɔlədʒist /, danh từ, người hay dùng phép lặp thừa, -
Tautologival
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu, -
Tautologize
/ tɔ:´tɔlə¸dʒaiz /, nội động từ, lặp thừa, lặp lại không cần thiết, -
Tautologous
như tautologic, -
Tautology
/ tɔ:´tɔlədʒi /, Danh từ: sự lặp thừa, sự lặp lại không cần thiết; trường hợp lặp thừa,... -
Tautomer
/ ´tɔ:təmə /, Hóa học & vật liệu: chất hỗn biến, Điện lạnh:... -
Tautomeral
thuộc cùng bên, -
Tautomeric
hỗ biến, hỗn biến, tautome, (có tính chất) hổ biến, -
Tautomerism
/ tɔ:´tɔmə¸rizəm /, Danh từ: (hoá học) hiện tượng tautome, Y học:... -
Tautomerization
sự hỗn biến hóa, sự tautome hóa, -
Tavern
/ ˈtævərn /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ, Xây dựng:... -
Taverner
Danh từ: chủ quán rượu, chủ quán trọ, người thường lân la quán rượu, -
Taw
/ tɔ: /, ngoại động từ, thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn), danh từ, hòn... -
Tawdriness
/ ´tɔ:drinis /, danh từ, tính loè loẹt, tính phô trương, tính hào nhoáng, -
Tawdry
/ 'tɔ:dri /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự),Tawdry ornament
trang trí kiểu loè loẹt,Tawer
Danh từ: người thuộc da trắng,Tawery
Danh từ: nghề thuộc da trắng, nghề bán da trắng,Tawniness
Danh từ: màu hung hung, màu ngăm ngăm đen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.