- Từ điển Anh - Việt
Telemeter
Mục lục |
/ti´lemitə/
Thông dụng
Danh từ
Thiết bị đo xa ( (thường) dùng vô tuyến)
Chuyên ngành
Xây dựng
đo xa [máy đo xa]
Cơ - Điện tử
Dụng cụ đo từ xa
Cơ khí & công trình
máy đo (từ) xa
Toán & tin
viễn trắc kế
- impulse-type telemeter
- viễn trắc kế kiểu xung
Kỹ thuật chung
kính đo xa
- stereoscopic telemeter
- kính đo xà nhìn nổi
đo từ xa
máy đo khoảng cách
máy đo từ xa
máy đo xa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Telemetering
/ 'teləmi:təriη /, sự đo lường xa, đo lường từ xa, đo từ xa, sự đo xa, việc truyền dữ liệu, viễn trắc, sự đo từ xa,... -
Telemetering antenna
ăng ten viễn trắc, ăng ten đo từ xa, ăng ten đo xa, -
Telemetering channel
kênh đo từ xa, kênh điện thoại, -
Telemetering device
dụng cụ đo xa, thiết bị đo xa, -
Telemetering equipment
thiết bị đo xa, -
Telemetering receiver
máy thu viễn trắc, máy thu đo từ xa, -
Telemetering system
hệ đo từ xa, hệ thống đo lường từ xa, -
Telemetering transmitter
máy phát viễn trắc, -
Telemetering wave buoy
phao senser sống, -
Telemetric data receiving set
hệ thống thu dữ liệu viễn trắc, -
Telemetry
/ ti'lemətri /, Danh từ: phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng... -
Telemetry, tracking and command
đo xa bám sát và điều khiển, đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh), -
Telemetry signal
tín hiệu đo từ xa, -
Telemonitoring
Nghĩa chuyên nghành: theo dõi từ xa, -
Telemotor
viễn động cơ, động cơ tổ hợp, -
Telemporary object
đối tượng tạm thời, -
Telencephal
đoan não, -
Telencephalic
(thuộc) đoan não, -
Telencephalization
đoan não hóa, -
Telencephalon
đoan não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.