- Từ điển Anh - Việt
Teleologist
Mục lục |
/,teli'ɒlədʒist/
Thông dụng
Danh từ
Người theo thuyết cứu cánh, người theo mục đích luận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Teleology
/ ,teli'ɒlədʒi /, Danh từ: (triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi... -
Teleometer
máy đo khoảng cách bằng sóng (vô tuyến), -
Teleomitosis
sự hoàn thành giãn phân, -
Teleorder
đặt mua qua máy vi tính, sự đặt mua (sách ....) qua máy vi tính -
Teleordering
việc đặt hàng qua máy vi tính, -
Teleorganic
cần thiết cho đời sống, -
Teleoroentgenography
chụp tiax từ xa, -
Teleos
có nhiều xương, -
Teleotherapeutics
ám thị trị liệu, -
Telepath
/ 'telipæθ /, Danh từ: người có khả năng ngoại cảm, -
Telepathic
/ ,teli'pæθik /, tính từ, (thuộc) ngoại cảm, sự dụng ngoại cảm, có khả năng thông tin liên lạc bằng ngoại cảm (người),... -
Telepathically
/ ,teli'pæθikli /, Phó từ: sự dụng ngoại cảm, có khả năng thông tin liên lạc bằng ngoại cảm... -
Telepathist
/ ti´lеpəθist /, danh từ, người tin ở thuyết cảm nhận từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm nhận từ xa; người có khả... -
Telepathize
/ ti´lepə¸θaiz /, nội động từ, cảm nhận từ xa, ngoại động từ, cảm nhận (cái gì) từ xa, -
Telepathy
/ ti'lepəθi /, Danh từ: thần giao cách cảm; sự cảm nhận từ xa, (thông tục) ngoại cảm (khả... -
Telephone
/ ´telefoun /, Danh từ: (viết tắt) tel dây nói, điện thoại (như) phone, máy điện thoại, hệ thống... -
Telephone-answering machine
máy trả lời điện thoại, -
Telephone-booth
phòng gọi điện thoại, -
Telephone-box
Danh từ: trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng, ' foun'b˜ks call-box, k˜:l'b˜ks -
Telephone-case
hộp điện thoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.