- Từ điển Anh - Việt
Temblor
Mục lục |
/´temblə/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trận động đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- earthquake , quake , seism , tremblor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Temder price
định giá, ra giá, -
Temerarious
/ ¸temə´rɛəriəs /, Tính từ: táo bạo, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:... -
Temerity
/ ti´meriti /, Danh từ: sự táo bạo, sự liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:... -
Temp
/ temp /, Danh từ: nhân viên tạm thời (nhất là thư ký), Nội động từ:... -
Temped
, -
Temper
/ 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu... -
Temper-colored
có màu ram, -
Temper (ing) color
màu ram, -
Temper annealing
sự ủ ram, sự ủ tôi, -
Temper brittleness
tính giòn khi tôi, tính ròn do ram, tinh thể vỡ khi tôi, tính giòn ram, độ giòn ram, -
Temper carbon
cacbon ram, cacbon tôi, cacbon ủ, -
Temper graphite
grafit nung lại, grafit tái nung, -
Temper hardening
sự biến cứng khi ram, -
Temper screw
bulông chặn, vít đặt, vít điều chỉnh, vít định vị, vít kẹp, -
Temper test
sự thử ram, sự thử tôi, -
Tempera
/ 'tempərə /, Danh từ: (hội họa) màu keo (sơn làm bằng một chất màu trộn với lòng đỏ hoặc... -
Temperament
/ 'temprəmənt /, Danh từ: khí chất, tính khí, tính, Xây dựng: tính... -
Temperamental
/ ¸tempərə´mentəl /, Tính từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không... -
Temperamentally
/ ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình... -
Temperance
/ 'tempərəns /, Danh từ: thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.