- Từ điển Anh - Việt
Tempering
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự ram (thép)
(kiến trúc) sự trộn vữa
Sự hoà trộn; sự xáo trộn
Cơ khí & công trình
sự ram (thép)
sự tôi và ram
Kỹ thuật chung
ram
sự ram
Cơ - Điện tử
Sự ram, sự trộn
Xây dựng
sự nhào trộn
Kinh tế
sự điều hòa nhiệt độ
- grain tempering
- sự điều hòa nhiệt độ khối hạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tempering air
điều chỉnh nhiệt độ dòng khí, -
Tempering bath
bể ram, bể tôi, -
Tempering coil
giàn ống xoắn đốt nóng, giàn ống xoắn gia nhiệt, giàn ống xoắn sưởi ấm, -
Tempering coil heater
ống xoắn gia nhiệt sơ bộ, thiết bị đốt nóng sơ bộ bằng ống xoắn, -
Tempering color
màu ram, -
Tempering colour
màu ram, -
Tempering furnace
lò ram, lò ram, lò tôi, -
Tempering hardness
độ ram, độ tôi, -
Tempering mill
máy cán biến cứng (cán nguội), -
Tempering oil
dầu ram, dầu tôi, -
Tempering stove
lò tôi, -
Tempering tank
bể ram, bể tôi, bể tôi, -
Tempering temperature
nhiệt độ ram, -
Tempermeter
nhiệt kế, chocolate tempermeter, nhiệt kế đo khối kẹo socola -
Temperometer
nhiệt kế đo (nhiệt độ) mối hàn, -
Temperture crack
vết nứt do nhiệt, -
Tempest
/ ´tempist /, Danh từ: cơn bão lớn, trận bão dữ dội; giông tố, (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự... -
Tempest-beaten
bão [bị bão tàn phá], Tính từ: bị bão vùi dập, bị bão tàn phá, -
Tempest-tossed
Tính từ: bị bão làm tròng trành (tàu thuyền), -
Tempestuous
/ tem´pestjuəs /, Tính từ: giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt, (nghĩa bóng) dữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.