- Từ điển Anh - Việt
Tertiary
Mục lục |
/'tɜ:∫əri/
Thông dụng
Tính từ
Thứ ba; ngay sau thứ hai
( Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
Danh từ
( Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
kỷ Thứ ba
Điện lạnh
cấp ba
thứ ba
Kỹ thuật chung
kỷ đệ tam
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tertiary Treatment
xử lý tam cấp, quá trình làm sạch cao cấp nước thải sau giai đoạn xử lý thứ cấp hay giai đoạn xử lý sinh học, loại... -
Tertiary alcohol
rượu bậc ba, rượu bậc ba, -
Tertiary alteration
phong hóa cấp iii, -
Tertiary amputation
cắt cụt kỳ iii, -
Tertiary beam
dầm dọc phụ (cấp ba), -
Tertiary creep
từ biến giai đoạn ba, rão bước ba, -
Tertiary crushing
sự nghiền lần thứ ba, -
Tertiary device
thiết bị thứ ba, -
Tertiary digital group
nhóm ba số, -
Tertiary era
kỷ thứ ba, kỷ Đệ tam, -
Tertiary fuel
nhiên liệu bậc ba, -
Tertiary goods
hàng hóa cấp ba (=dịch vụ), -
Tertiary industry
các ngành dịch vụ, công nghiệp đệ tam đẳng (=kỹ nghệ dịch vụ), ngành dịch vụ, ngành sản xuất cấp ba, -
Tertiary lipids
lipit bậc ba, -
Tertiary market
thị trường cấp ba, -
Tertiary particle
hạt cấp ba, -
Tertiary period
kỷ Đệ tam, -
Tertiary product
sản phẩm cấp ba (= dịch vụ), -
Tertiary production
ngành dịch vụ, sản xuất cấp ba, sản xuất dịch vụ, -
Tertiary recovery
sự thu hồi cấp ba,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.