- Từ điển Anh - Việt
Tit
/tit/
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) ngực đàn bà; núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) teat
(dùng làm từ thô tục để xúc phạm)
He's a stupid little tit!
Hắn đúng là đồ vô dụng ngu xuẩn!
(động vật học) chim sẻ ngô (có chóp sẫm màu trên đầu)
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con
(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé
Kỹ thuật chung
mấu
vấu
Cơ - Điện tử
Mấu, vấu, núm, mũi định tâm (mũi khoan)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tit for tat
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng,... -
Titan
/ 'taitən /, Danh từ: ( titan) người khổng lồ (người có sức mạnh phi (thường), có trí tuệ phi... -
Titanesque
Tính từ: (thuộc) người khổng lồ, to lớn, khổng lồ, phi thường, -
Titanic
/ taɪˈtænɪk , tɪˈtænɪk /, Tính từ: to lớn, khổng lồ, phi thường, Danh... -
Titanic iron ore
quặng sắt titan, Địa chất: quặng sắt titan, -
Titanic white
bột titan trắng, -
Titaniferous
chứa titan, -
Titanium
/ tai´teiniəm /, Danh từ: (hoá học) titan (kim loại xám sẫm), Cơ - Điện... -
Titanium (Ti)
titan, -
Titanium alloy
hợp kim titan, -
Titanium copper
hợp kim đồng titan, -
Titanium forging
sự rèn titan, -
Titanium iron ore
quặng sắt chứa titan, -
Titanous
titan, -
Titante ceramics
ceramic titan, -
Titbit
/ ´tit¸bit /, Danh từ: miếng ngon, món ngon, ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..)... -
Tite
đá két, gạch vuông, tấm lợp, -
Titer
/ ´taitə /, Y học: độ chuẩn, Kỹ thuật chung: hàm lượng, -
Tithable
/ ´taiðəbl /, tính từ, phải đóng thuế thập phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.