- Từ điển Anh - Việt
Torridity
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác torridness
Danh từ
Sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fervor , hotness , torridness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Torridness
/ ´tɔ:ridnis /, như torridity, Từ đồng nghĩa: noun, fervor , hotness , torridity -
Torse
mặt khả triển, -
Torsel
/ ´tɔ:səl /, Danh từ: Đồ trang sức hình xoắn ốc, -
Torsibility
/ ¸tɔ:si´biliti /, danh từ, sự mềm dẻo; tính chất có thể xoắn (xe) được, -
Torsile
Tính từ: vặn, xoắn, xe, bện, -
Torsiograph
mômen xoắn ký, máy ghi mômen xoắn, dụng cụ ghi mômen xoắn, máy ghi mô men xoắn, dụng cụ ghi mô men xoắn, máy ghi mômen xoắn,... -
Torsiometer
máy đo mômen xoắn, máy đo mômen xoắn, dụng cụ đo mômen xoắn, dụng cụ đo độ xoay, -
Torsion
/ ˈtɔrʃən /, Danh từ: sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố... -
Torsion-bar
Danh từ: thanh xoắn, -
Torsion-free
không xoắn, torsion free group, nhóm không xoắn -
Torsion (al) strength
độ bền xoắn, -
Torsion angle
góc xoắn, góc xoắn, -
Torsion balance
cân xoắn, Danh từ: (vật lý) cân xoắn, -
Torsion bar
thanh xoắn (nối từ cuối thanh xe đến cầu, thanh xoắn, thanh xoắn, -
Torsion bar soring
lò xo thanh xoắn, trục xoắn, -
Torsion bar spring
lò xo thanh xoắn, -
Torsion beam suspension
hệ thống treo trục xoắn, -
Torsion calibrator
bộ định chuẩn xoắn, -
Torsion coefficient
hệ số xoắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.