- Từ điển Anh - Việt
Tradesman
Mục lục |
/´treidzmən/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều tradesmen
Người đưa hàng, người giao hàng
Chủ cửa hàng
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ cửa hàng
chủ tiệm
người bán lẻ
người chủ hiệu
người thợ thủ công
thương nhân
thương nhân, chủ cửa hàng, chủ tiệm, người bán lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- businessperson , merchandiser , merchant , speculator , trader , trafficker
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tradespeople
/ ´treidz¸pi:pəl /, Danh từ số nhiều: những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương... -
Trading-in
việc bán đổi, -
Trading-stamps
tem mà người bán lẻ mua của một công ty kinh doanh, -
Trading Partner Agreement (TPA)
thỏa thuận của đối tác thương mại, -
Trading Standards Office
phòng tiêu chuẩn thương mại, văn phòng tiêu chuẩn thương mại, -
Trading account
phần tài khoản lời và lỗ, tài khoản kinh doanh, -
Trading account assets
tài sản trong tài khoản mua bán, -
Trading activities
hoạt động thương mại, engage in trading activities (to...), tiến hành các hoạt động thương mại -
Trading assets
tài sản, tích sản thương nghiệp, -
Trading association
hiệp hội nghiệp chủ, -
Trading authorization
ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán, giấy ủy quyền mua bán, -
Trading bank
ngân hàng thương mại, netherlands trading bank, ngân hàng thương mại hà lan -
Trading body
đoàn thể buôn bán, -
Trading capital
tư bản thương nghiệp, vốn kinh doanh, vốn kinh doanh, vốn thương nghiệp, -
Trading certificate
giấy phép doanh nghiệp, -
Trading city
thành phố thương mại, -
Trading company
công ty mua bán, công ty thương mại, công ty thương mại, xí nghiệp thương mại, xí nghiệp thương mại, state trading company, công... -
Trading concern
hãng buôn, hãng buôn, xí nghiệp thương mại, thương mại, xí nghiệp, -
Trading coupon
phiếu tặng thương mại, -
Trading currency
đồng tiền thanh toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.