- Từ điển Anh - Việt
Transcontinental
Mục lục |
/¸trænskɔnti´nentəl/
Thông dụng
Tính từ
Xuyên lục địa, vượt đại châu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transcontinental Freight Bureau
cục vận tải hàng hóa Đại lục châu Âu, vận tải hàng hóa đại lục châu Âu, -
Transcontinental railway
đường sắt xuyên lục địa, -
Transcortical
1.quavỏ 2 . liên kết các phần vỏ não, -
Transcribe
/ træns´kraib /, Ngoại động từ: sao lại, chép lại (bằng tay), (ngôn ngữ học) phiên âm, (âm nhạc)... -
Transcribed weather broadcast
bản tin thời tiết sao lại, thông báo thời tiết sao lại, -
Transcriber
/ træns´kraibə /, Danh từ: người sao lại, người chép lại, (âm nhạc) người chuyển biên,Transcript
/ 'trænskript /, Danh từ: bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký), bản ghi, (từ mỹ,...Transcription
/ træns´kripʃən /, Danh từ: sự sao lại, sự chép lại, bản sao, bản ghi; việc ghi lại âm thanh...Transcription (vs)
sự phiên âm,Transcription machine
máy phiên mã, máy sao,Transcriptior
phiên mã,Transcrystalline corrosion
ăn mòn qua tinh thể,Transcrystalline crack
khe nứt qua tinh thể,Transcurial
vượt curi,Transcurrent fault
đứt gãy trượt ngang, phay cắt ngang,Transcutaneous
Tính từ: xuyên qua da, qua da, transcutaneous infection, nhiễm trùng qua daTransdermal therapeutic system
hệ thống trị liệu áp da,Transdermic
qua chân bì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.