- Từ điển Anh - Việt
Trigonal
Nghe phát âmMục lục |
/´trigənl/
Thông dụng
Tính từ
(toán học) tam giác
(thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
- trigonal stem
- thân (có mặt cắt) tam giác
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) ba góc, thuộc tam giác
Toán & tin
tam giác, tam tuyến
tam tuyến
Xây dựng
có 3 góc
Kỹ thuật chung
ba góc
tam giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trigonal system
hệ mặt thoi, -
Trigone
vùng tam giác, -
Trigone of bladder
tam giác bàng quang, -
Trigone of habenula
tam giác cuống trước tuyến tùng, -
Trigone of hypoglossal nerve
tam giác kinh hạ nhiệt, -
Trigone of reil
tam giác reil, -
Trigone of vagus nerve
tam giác dây thần kính phế-vị, -
Trigonectomy
(thủ thuật) cắt bỏ tam giác bàng quang, -
Trigoneof bladder
tam giác bàng quang, -
Trigoneof habenula
tam giác cuống trước tuyến tùng, -
Trigoneof hypoglossal nerve
tam giác thần kinh hạ thiệt, -
Trigoneof reil
tam giác reil, -
Trigoneof vagus nerve
tam giác dây thần kính phế-vị, -
Trigonitis
viêm tam giác bàng quang, -
Trigonocephalic
thuộc sọ hình tam giác, -
Trigonocephaly
đầu tam giác, -
Trigonometric
/ ¸trigənə´metrik /, Tính từ: (thuộc) lượng giác học, Toán & tin:... -
Trigonometric(al)
Toán & tin: (thuộc) lượng giác, -
Trigonometric (al) function
hàm lượng giác, -
Trigonometric (al) functions
hàm lượng giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.