- Từ điển Anh - Việt
Trippingly
Mục lục |
/´tripiηli/
Thông dụng
Phó từ
Nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..)
Lưu loát (nói)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Triprosopus
quái thai ba mặt, -
Trips
, -
Tripsis
1. (sự) nghiền, tán nhỏ 2 . xoabóp, -
Triptane
Danh từ: (hoá học) triptan, triptan (loại xăng chống kích nổ tốt), -
Triptonemia
tripton huyết, -
Triptych
/ ´triptik /, Danh từ: tranh bộ ba (bộ tranh, bản khắc gồm ba bức treo cạnh nhau; nhất là loại... -
Tripudiate
Động từ: ( + upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt... -
Tripus
1. quái thai đôi ba chân 2 . giá ba chân, -
Tripus halleri
thân động mạch tạng, -
Triquatrous
Tính từ: có mặt cắt tam giác, -
Triquetral bone
xương tháp, -
Triquetral cartilage
sụn phễu, -
Triquetral ligament of foot
dây chằng gót mác, -
Triquetral ligament of scapula
dây chằng gai vai-sụn viền, dây chằng dưới của xương vai, -
Triquetrous
/ trai´kwi:trəs /, Tính từ: có ba cạnh, Y học: tam giác, có ba góc,... -
Triquetrous cartilage
sụn phễu sụn khớp quay trụ duới, -
Triquetrum
xương tháp, -
Triradial
Tính từ: có ba tia (như) triradiate, Y học: 1. tỏara ba hướng 2 . có... -
Triradiate
Tính từ: như triradial, Y học: 1. tỏara ba hướng 2 . có ba tia, -
Trirectangular
có ba góc vuông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.