- Từ điển Anh - Việt
Tusser
Xem thêm các từ khác
-
Tussicula
ho nhẹ, -
Tussiculation
/ ¸tʌsikju´leiʃən /, Y học: tiếng ngắn, -
Tussis
/ ´tʌsis /, Kỹ thuật chung: ho, -
Tussive
/ ´tʌsiv /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ho; do bệnh ho gây nên, -
Tussive fremitus
sờ rung khi ho, -
Tussivefremitus
sờ rung khi ho, -
Tussle
/ tʌsl /, Danh từ: (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, Nội động... -
Tussock
/ ´tʌsək /, Danh từ: bụi cỏ (búi hoặc mớ cỏ mọc dày hơn hoặc cao hơn cỏ xung quanh), -
Tussock grass
Danh từ: cỏ mọc thành búi rậm, -
Tussore
/ ´tʌsɔ: /, lụa tuytxo (như) tussah, ' t—s”, danh từ -
Tussur
như tussore, -
Tut
/ tʌt /, Thán từ: rõ khỉ!; thôi đi!, Danh từ: tiếng tặc lưỡi (để... -
Tut-tut
như tut, -
Tutamen
bộ phận chở, -
Tutee
Danh từ: người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi, -
Tutelage
/ ´tjutilidʒ /, Danh từ: sự giám hộ; tình trạng được giám hộ, thời gian (chịu sự) giám hộ... -
Tutelar
/ ´tju:tilə /, tính từ, (thuộc) sự giám hộ; hành động như một người giám hộ, hành động như một người bảo vệ, làm... -
Tutelary
/ ´tju:tiləri /, như tutelar, tutelary god: thành hoàng (được thờ tại các đình làng), -
Tutenag
/ ´tju:ti¸næg /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế, -
Tutenague
như tutenag,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.