- Từ điển Anh - Việt
Tweedle
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tweedledum
/ ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc -
Tweedledum and tweedledee
Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc -
Tweedy
Tính từ: (thông tục) thường mặc quần áo vải túyt, (đùa cợt) cư xử theo cách bỗ bã kiểu... -
Tweel block
gạch vân chéo, -
Tween
Danh từ: trẻ em trong độ tuổi từ 8-12, Giới từ: viết tắt của... -
Tween deck
boong dưới, -
Tween decks
nội boong, -
Tweendeck
tầng quầy, không gian (giữa hai boong), khoảng giữa hai boong (đóng tàu), -
Tweendeck tank
két giữa hai boong, -
Tweendeck tonnage
dung tải giữa hai boong, -
Tweendeek plating
mặt tầng quầy, tấm sàn khoang nội boong, -
Tweeny
/ ´twi:ni /, danh từ, (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà), -
Tweet
/ twi:t /, Danh từ: tiếng chiêm chiếp (chim), Nội động từ: kêu chiêm... -
Tweeted
, -
Tweeter
/ ´twi:tə /, Danh từ: loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao), Điện:... -
Tweeting
, -
Tweeze
Ngoại động từ: nhổ (lông mày) bằng cặp, -
Tweezer
/ ´twi:zə /, ngoại động từ, nhổ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp -
Tweezere
Danh từ, số nhiều .tweezere: cái kẹp; cái nhíp, -
Tweezers
/ ´twi:zəz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái nhíp (để nhổ lông, gắp vật nhỏ), Điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.