- Từ điển Anh - Việt
Ultraconservative
Mục lục |
/¸ʌltrəkən´sə:vətiv/
Thông dụng
Tính từ
Bảo thủ cực đoan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ultradirectional microphone
micrô siêu hướng, -
Ultradolichocephalic
có đầu rất dài, -
Ultradomiant
siêu trội, -
Ultrafast
cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh -
Ultrafast freezing
kết đông cực nhanh, -
Ultrafiche
vi phim, vi phiếu, -
Ultrafilter
Toán & tin: (đại số ) siêu lọc, bộ siêu lọc, máy siêu lọc, -
Ultrafiltrate
/ ˌʌltrəˈfɪltreɪt /, Danh từ: vật liệu siêu lọc, chất siêu lọc, -
Ultrafiltration
Danh từ: sự lọc qua máy siêu lọc, lọc qua máy siêu lọc, siêu lọc trong thận, -
Ultrafine dust
bột mịn, -
Ultrafine fiber
xơ cực mảnh, -
Ultragroup
siêu nhóm, -
Ultrahigh
/ ´ʌltrə¸hai /, Kỹ thuật chung: siêu cao, uht ( ultrahightemperature, nhiệt độ siêu cao, ultrahigh frequency,... -
Ultrahigh-altitude bombing
Danh từ: ném bom từ siêu cao; ném bom từ tầng bình lưu, -
Ultrahigh-speed
tốc độ siêu cao, siêu nhanh, -
Ultrahigh-strength polymer
pôlyme có độ bền cao, -
Ultrahigh-strength steel
thép có độ bền cao, -
Ultrahigh Doppler (UDOP)
doppler cực cao, -
Ultrahigh frequency
Danh từ: tần số siêu cao; siêu cao tần (giữa 300 và 3000 megahertz), tần số cao tần, siêu cao tần,... -
Ultrahigh frequency wave
sóng tần số siêu cao, sóng đeximet, sóng siêu cao tần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.