- Từ điển Anh - Việt
Unequal
/ʌn´i:kwəl/
Thông dụng
Tính từ
Không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..)
Thất thường
- unequal temper
- tính khí thất thường
Không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..)
- unequal treaty
- hiệp ước không bình đẳng
Không đủ sức khoẻ, không có tài khéo léo
Không vừa sức, không kham nổi
Không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
Không thích hợp; không tương ứng; không ngang tầm
Danh từ
(thường) số nhiều người vô địch
Chuyên ngành
Toán & tin
không cân bằng, không bằng
Xây dựng
không bằng
Cơ - Điện tử
(adj) không đều, không bằng nhau
(adj) không đều, không bằng nhau
Kỹ thuật chung
không bằng
không bằng nhau
không cân bằng
không đều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- differing , disparate , dissimilar , distant , divergent , diverse , incommensurate , like night and day , mismatched , not uniform , odd , poles apart , unalike , unequivalent , uneven , unlike , unmatched , unsimilar , variable , various , varying , weird * , asymmetrical , disproportionate , ill-matched , inequitable , irregular , nonsymmetrical , off-balance , one-sided , overbalanced , unbalanced , unproportionate , unsymmetrical , incapable , incompetent , unfit , unqualified , unjust , different , disproportioned , fluctuating , ill-balanced , inadequate , inegalitarian , inequable , insufficient , lopsided , unfair
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unequal (leg) angle
thép góc không đều cạnh, -
Unequal Error Protection (UEP)
chống lỗi không đồng đều, -
Unequal angle
thép góc không đều cạnh, -
Unequal angle (section)
thép góc không đều cạnh, -
Unequal angle (unequal leg angle)
thép góc không đều cạnh, -
Unequal bivalent
thể luỡng trị không đều, -
Unequal cleavage
phân cắt không đều, -
Unequal cooling
sự làm nguội không đều, -
Unequal exchange
sự trao đổi không ngang giá, trao đổi không ngang giá, -
Unequal pulse
mạch không đều, -
Unequal segmentation
phân bào không đều, -
Unequal settlement
độ lún không đồng đều, -
Unequal spacing
bước không đều (răng của dao), -
Unequal stress
ứng suất không đều, ứng suất không đều, -
Unequal treaty
hiệp ước bất bình đẳng, -
Unequal twin
trẻ sinh đôi không đều, -
Unequalable
Tính từ: không ngang tài, không ngang sức, vô song, -
Unequalise
Ngoại động từ: không làm bằng, không làm ngang, không san bằng, Nội động... -
Unequalize
như unequalise, -
Unequalled
/ ʌn´i:kwəld /, Tính từ: không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song, hơn tất cả những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.