- Từ điển Anh - Việt
Urchin
Mục lục |
/´ə:tʃin/
Thông dụng
Danh từ
Thằng nhóc; thằng nhãi, thằng ranh con (đứa trẻ tai quái, đứa trẻ hư, nhất là con trai), oắt con
Đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời (như) street-urchin
(động vật học) nhím biển (như) sea-urchin, sea chestnut
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brat * , cub , dickens , gamin , imp , juvenile delinquent , punk * , pup , ragamuffin , waif , boy , brat , child , delinquent , elf , hedgehog , scamp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Urdu
/ ə:´du: /, Danh từ: một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nhiều từ ba-tư, được... -
Urea
/ ´juəriə /, Danh từ: (hoá học) urê (hợp chất dạng tinh thể trắng, hoà tan được, nhất là... -
Urea-formaldehyde glue
keo cac-ba-mit, -
Urea-formaldehyde resin
nhựa ure-formandehit, -
Urea Formaldehyde Foam Insulation
chất cô lập dạng bọt urê-formaldehit, chất được dùng để bảo toàn năng lượng bằng cách bịt kín các lỗ ngoằn nghoèo,... -
Urea adduct
phức ure, liên kết phức ure, -
Urea clearance test
thửnghiệm thanh thải urê, -
Urea concentration
nồng độ urê, -
Urea concentration test
thửnghiệm nồng độ urê, -
Urea dewaxing
loại bỏ sáp bằng urea, tách parafin trong ure, -
Urea enzyme
enzim ure, ureaza, -
Urea exeretion ratio
tỉ số bài tiết urê, -
Urea exeretionratio
tỉ số bài tiết urê, -
Urea formaldehyde resin
nhựa ure fomanđehit, nhựa urê formaldehit, -
Urea formaldehyde resin (UFR)
nhựa ure focmanđehyt, -
Urea formaldehyde resin (urea resin) (UF)
nhựa urê formadehit, -
Urea formaldehyde resin (urea resin) (uf)
nhựa urê formadehit, -
Urea resin
nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin,... -
Ureaclearance test
thử nghiệm thanh thải urê, -
Ureaconcentration
nồng độ urê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.