- Từ điển Anh - Việt
Valise
Mục lục |
/və'li:z/
Thông dụng
Danh từ
Bạc đà
Túi ngựa thồ
Va li nhỏ; túi du lịch
(quân sự) túi đựng quần áo, ba lô
Chuyên ngành
Kinh tế
túi du lịch
túi du lịch, va-li nhỏ
vali nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Valium
/ 'væliəm /, Danh từ: ( valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh), ( valium, valiums)... -
Valium holiday
ngày nghỉ giao dịch, -
Valium holiday (valium picnic)
ngày nghỉ kinh doanh, -
Valium picnic
buổi giao dịch ảm đạm, trống rỗng, -
Vallate
/ 'væleit/'vælət /, Tính từ: có vành cung, có gờ bao quanh, -
Vallate papillae
nhú hình đài, -
Vallatepapillae
nhú hình đài, -
Vallecula
/ vă-lĕk'yə-lə /, Danh từ: rãnh nhỏ, hốc nhỏ, Kỹ thuật chung: thung... -
Vallecula cerebelli
thung lũng tiểu não, -
Vallecula epiglottica
thung lũng nắp thanh quản, -
Valleculae
/ 'və'lekju:li: /, Danh từ: số nhiều của valacula, -
Vallecular
/ 'və'lekju:lə /, Tính từ: thuộc rãnh nhỏ, hốc nhỏ, Y học: (thuộc)... -
Valleculate
/ 'və'lekju:leit /, Tính từ: có rãnh nhỏ, có hốc nhỏ, -
Valley
/ 'væli /, Danh từ: thung lũng; chỗ hỏm hình thung lũng, rãnh, máng, châu thổ, lưu vực, (kiến trúc)... -
Valley board
tấm lợp mái xối, -
Valley breeze
gió nhẹ thung lũng, -
Valley creeper rafter
rui thả ở mái xối, thanh kèo mái xối, -
Valley creeper rafter (valley creeper)
rui thả ở mái xối, -
Valley cross section
mặt cắt ngang của thung lũng, -
Valley crossing
cầu vượt qua thung lũng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.