- Từ điển Anh - Việt
Vegetative
Mục lục |
/´vedʒitətiv/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không liên quan đến quá trình sinh sản)
- vegetative function
- chức năng sinh dưỡng
(thuộc) thực vật, (thuộc) cây cối nói chung
Vô vịlay lắt (cuộc đời)
Chuyên ngành
Y học
thuộc thực vật
Kỹ thuật chung
dinh dưỡng
- vegetative mycelium
- thể sợi nấm dinh dưỡng
Kinh tế
thực vật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vegetative endocarditis
viêm màng trong tim sùi, -
Vegetative life
đời sống thực vật, -
Vegetative mycelium
thể sợi nấm dinh dưỡng, -
Vegetative nervous system
hệ thần kinh tự quản, -
Vegetative stage
giai đoạn sinh dưỡng, -
Vegetativenervous system
hệ thầnkinh tự quản, -
Vehemence
/ ´vi:məns /, danh từ, cường độ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội; sự say đắm, Từ... -
Vehemency
như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity ,... -
Vehement
/ ´vi:mənt /, Tính từ: mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội; say đắm, Từ đồng... -
Vehemently
trạng từ, -
Vehical classes/ lane monitor
máy kiểm tra loại xe đi vào làn xe, -
Vehicle
/ 'vi:ikl /, Danh từ: xe cộ (xe hai bánh, xe hơi, xe tải..), (nghĩa bóng) phương tiện truyền bá, phương... -
Vehicle-induced vibration
dao động do xe cộ, dao động do xe cộ, -
Vehicle Stability Assist
Ô tô: hệ thống hỗ trợ cân bằng trong xe, -
Vehicle accident
tai nạn xe cộ, -
Vehicle actuation
điều khiển theo lượng xe, điều khiển thích nghi, -
Vehicle air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí cho xe cộ, -
Vehicle body
thùng xe, thùng xe, -
Vehicle builders and Repairers association (VBRA)
hội những người chế tạo và sửa chữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.