- Từ điển Anh - Việt
Verily
Mục lục |
/´verili/
Thông dụng
Phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Verisign
hãng verisign, -
Verisimilar
/ ¸veri´similə /, tính từ, có vẻ thật, -
Verisimilitude
/ ¸verisi´mili¸tju:d /, Danh từ: vẻ thật; sự làm ra vẻ thật, Từ đồng... -
Verisimility
như verisimilitude, -
Verit weld
mối tán điện, -
Veritable
/ ´veritəbl /, Tính từ: Được gọi tên, đặt đúng tên, thực, thực sự, Từ... -
Veritableness
/ ´veritəbəlnis /, danh từ, -
Veritably
trạng từ, -
Verity
/ ´veriti /, Danh từ: sự thật (của một lời tuyên bố..), ( (thường) số nhiều) sự thực cơ... -
Verjuice
/ ´və:dʒu:s /, Danh từ: nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng), Kinh... -
Verlamentous insertion
dây rốn dính màng, -
Verlamentousinsertion
dây rốn dính màng., -
Vermeil
/ ´və:meil /, Danh từ: bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son, đỏ thẳm, -
Vermetoid
hình giun, -
Vermex concrete
bê tông cách âm, -
Vermian
(thuộc) thùy giun, thùy nhộng, -
Vermicelli
Danh từ: mì sợi, bún, miến (để thêm vào xúp), Hóa học & vật liệu:... -
Vermicelli chocolate
sợi socola (dùng trang trí),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.