- Từ điển Anh - Việt
Verticality
Mục lục |
/¸və:ti´kæliti/
Thông dụng
Cách viết khác verticalness
Danh từ
Tính chất thẳng đứng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tính thẳng đứng, độ thẳng đứng
Tính thẳng đứng, độ thẳng đứng
Xây dựng
trạng thái thẳng đứng
Kỹ thuật chung
vị trí thẳng đứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vertically
trạng từ, một cách thẳng đứng, dọc, thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, dây trời phân cực thẳng đứng, monopole... -
Vertically-polarized wave
sóng phân cực dọc, -
Vertically opposite angle
góc đối đỉnh, -
Vertically sliding door
cửa trượt trên phương thẳng đứng, -
Vertically stacked loops
vòng xếp chồng, vòng xếp thẳng đứng (anten), -
Vertically survey
sự cao trình, -
Verticalness
như verticality, -
Verticalnystagmus
rung giật nhãn cầu dọc, -
Verticel
/ ´və:tisil /, như verticil, -
Vertices
Danh từ số nhiều của .vertex: như vertex, Toán & tin: các đỉnh,... -
Verticil
/ ´və:tisil /, Danh từ: (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng, -
Verticillate
/ və:´tisilit /, Tính từ: (thực vật học) mọc vòng, Y học: hình võng... -
Verticillation
/ və:¸tisi´leiʃən /, -
Verticiti
xoay tròn [khả năng xoay tròn], -
Verticle kiln factory
lò nung đứng, -
Verticle riser
ống đứng, -
Verticomental
(thuộc) đỉnh đầu-cằm, -
Vertiginate
Động từ: lao vút, lao nhanh đến chóng mặt, quay, xoay, -
Vertigines
số nhiều của vertigo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.