- Từ điển Anh - Việt
Woodpecker
Mục lục |
/´wud¸pekə/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) chim gõ kiến
Xem thêm các từ khác
-
Woodpecker hole
lỗ kẹp cáp (khoan), -
Woodpile
/ ´wud¸pail /, Danh từ: Đống gỗ, Xây dựng: đống gỗ, -
Woodprint
như woodcut, -
Woodpulp
bột gỗ (làm giấy), -
Woodruff key
then woodruff, chốt cờ la vét, chốt woodruff, chốt woodruff (hình bán nguyệt), lò xo đĩa, lò xo lá, then bán mguyệt, -
Woodruff key cutter
dao phay rãnh then bán nguyệt, -
Woods
, -
Woodshed
/ ´wud¸ʃed /, Danh từ: lều chứa củi, Kỹ thuật chung: lều chứa... -
Woodside
Danh từ: bìa rừng, -
Woodsman
/ ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack... -
Woodsy
/ ´wudsi /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) rừng, Ở rừng, Môi trường:... -
Woodwind
/ ´wud¸wind /, Danh từ: các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc, người chơi các nhạc... -
Woodwork
/ ´wud¸wə:k /, Danh từ: nghề mộc; nghề làm các đồ gỗ, kỹ xảo làm các đồ gỗ, phần mộc... -
Woodwork construction
công trình bằng gỗ, -
Woodwork joint
mối nối (kết cấu) gỗ tròn, sự ghép mộng gỗ, -
Woodworker
/ ´wud¸wə:kə /, Danh từ: thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc, Kỹ thuật chung:... -
Woodworking
sự gia công gỗ, gia công gỗ, -
Woodworking copying lathe
máy tiện gỗ chép hình, -
Woodworking glue
keo dán gỗ, -
Woodworking industry
công nghiệp chế biến gỗ, công nghiệp gỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.