- Từ điển Anh - Việt
Workman
Mục lục |
/´wə:kmən/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều workmen
Công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))
Người lao động (theo một cách được nói rõ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công nhân
Kinh tế
công nhân
người làm việc
người lao động
nhân viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hand , operative , roustabout , worker , working girl , workingman , workingwoman , workwoman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Workman's train
tàu cứu chữa, -
Workmanlike
/ ´wə:kmən¸laik /, Tính từ: (thuộc) người thợ giỏi; như một người thợ giỏi; thiết thực... -
Workmanship
/ ´wə:kmənʃip /, Danh từ: tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân), Xây... -
Workmanship, Quality of
chất lượng tay nghề, -
Workmen
bảo hiểm cho người lao động, -
Workmen's compensation
tiền bồi thường cho người lao động, trợ cấp tàn phế cho công nhân, trợ cấp tàn tật cho công nhân, -
Workmen's compensation insurance
bảo hiểm bồi thường cho người lao động, bảo hiểm bồi thường công nhân, bảo hiểm lao động, sự tinh xảo, -
Workmen's hut
lán công nhân, -
Workmen's settlement
khu nhà ở công nhân, -
Workout
/ ´wə:k¸aut /, Kinh tế: trục trặc, Ngoại động từ: work sth out :... -
Workover
công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan), sự tu bổ giếng, -
Workpiece
/ ´wə:k¸pi:s /, Danh từ: vật chưa thành phẩm, Cơ - Điện tử: chi... -
Workpiece diameter
đường kính phôi gia công, -
Workpiece program
chương trình gia công, -
Workpiece removal rate
tỷ lệ các bộ phận cần bảo dưỡng tháo rời, -
Workplace
/ ´wə:k¸pleis /, Kỹ thuật chung: chỗ làm, nơi làm việc, Kinh tế:... -
Workplace air
không khí chỗ làm việc, -
Workplace regulations
nội quy chỗ làm việc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.