- Từ điển Anh - Việt
Wrecking
Mục lục |
/´rekiη/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm
Sự sửa ô tô hỏng máy
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công tác cấp cứu
sự sửa chữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wrecking ball
quả văng, -
Wrecking crane
cần cẩu sửa chữa, cần cẩu trục vớt, -
Wrecking party
đội cứu tàu đắm, -
Wrecking train
đoàn tàu cứu viện, -
Wrecking tug
tàu kéo cứu hộ, -
Wrecks
, -
Wren
/ ren /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn),... -
Wrench
/ rentʃ /, Danh từ: sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt... -
Wrench, Allen
chìa vặn allen lục giác, -
Wrench, Rail anchor
chìa vặn phòng xô, -
Wrench, Track
chìa vặn đường, -
Wrench, box-end
chìa khóa ống, -
Wrench, closed end
chìa khóa miệng kín, chìa khóa kín miệng, -
Wrench, pipe
mỏ lết mở ống, -
Wrench, pliers
kềm mỏ lết, -
Wrench, ratchet socket
chìa khóa đầu ống, chìa khóa đầu ống (lách cách), -
Wrench, tap
lắc lê dùi, -
Wrench fault
đứt gãy xoắn, -
Wrench for hexagon nuts
chìa vặn đai ốc sáu cạnh, -
Wrench jaw
mỏ cặp, miệng chìa vặn, mỏ cặp của chìa vặn đai ốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.