- Từ điển Anh - Việt
Bull session
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bull shaker
sàng rung, -
Bull speculation
sự đầu cơ lên giá, -
Bull spread
chiến lược tản khai giá lên, mua bán theo chiều lên, -
Bull stretcher
viên gạch xây đứng, -
Bull trout
cá hồi biển, -
Bull wheel
bánh xe quấn cáp khoan, -
Bull wheel derrick
đeric bàn quay, -
Bulla
Danh từ, số nhiều bullae: con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng, vết bỏng lớn, nốt... -
Bulla ethmoidalis cavi nasi
bóng sàng ổ mũi, -
Bulla ethmoidalis cavinasi
bóng sàng ổ mũi, -
Bulla ethmoidalis ossis ethmoidalis
bóng sàng của xương sàng, -
Bulla of fornix
thểnúm, -
Bullace
/ ´bulis /, Danh từ: (thực vật học) cây mận rừng, quả mận rừng, -
Bullaethmoidalis cavi nasi
bóng sàng ổ mũi, -
Bullaethmoidalis ossis ethmoidalis
bóng sàng củaxương sàng, -
Bullaof fornix
thể núm, -
Bullate
/ ´buleit /, tính từ, lồi lên, sưng lên, phồng lên, -
Bullclam
máy cạp, -
Bulldog
/ ´bul¸dɔg /, Danh từ: chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm), (nghĩa bóng) người... -
Bulldog ant
Danh từ: giống kiến lớn ở Ôxtrâylia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.