- Từ điển Anh - Việt
Dead heat
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half a dozen of the other , standoff , tie , tie game , wash , without a difference , deadlock , stalemate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dead hedge
hàng rào gỗ, -
Dead hedge revetment
mặt phòng hộ bằng lưới, lớp bảo vệ bằng phên, -
Dead hole
lỗ không suốt, đáy lỗ (bắn mìn), -
Dead horse
nợ cũ, -
Dead house
nhà xác, -
Dead in line
đồng trục, -
Dead interval
khoảng trống, -
Dead iron
cầu cân đường sắt, -
Dead joint
mối nối cứng, sự liên kết cứng, mối nối cứng, sự ghép cứng, liên kết cứng, -
Dead key
phím ẩn, phím chết, phím chức năng, -
Dead knot
mắt chết, mắt (gỗ) chết, -
Dead letter
thư thoái bỏ (vì không có người nhận), -
Dead letter queue
hàng thông báo chết, -
Dead level
mặt hoàn toàn phẳng, Xây dựng: cao độ nước chết, độ cao nước chết, Kỹ... -
Dead lift
danh từ, sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được), -
Dead light
cửa sổ giả, -
Dead lime
nước vôi đặc, vôi đã tôi, vôi chết, vôi sữa, vôi tôi, -
Dead line
đường trung tính, đường chết, -
Dead load
Danh từ (kỹ thuật): khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi,... -
Dead loading
phụ tải cố định, sự đặt tải tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.