- Từ điển Anh - Việt
Escape clause
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng)
Chuyên ngành
Kinh tế
điều khoản di động giá
điều khoản giá lên
điều khoản giải thoát
điều khoản lệ ngoại
điều khoản linh hoạt
điều khoản miễn trách
điều khoản miễn trách nhiệm
điều khoản thanh lý hợp đồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clause , escalator clause , escape hatch , escapeway , fine print , hole to creep out of , loophole , saving clause , technicality , way of escape , way out
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Escape code
mã escape, mã thoát, -
Escape door
cửa thoát an toàn, -
Escape gallery
hành lang cấp cứu, -
Escape gas
khí thải, khí xả, -
Escape gradient
gra-đi-en thoát ra, gradien thoát ra, -
Escape hatch
cửa sập lối thoát, lối thoát khẩn cấp, -
Escape head
ống tràn, -
Escape hole
lỗ thoát, lỗ thoát khí, -
Escape key
phím thoát, phím escape, phím thoát, -
Escape ladder
thang cứu hỏa, -
Escape lane
đường lăn thoát hiểm, -
Escape literature
Danh từ: văn học thoát ly thực tế, -
Escape of black hole
thoát khỏi lỗ đen, -
Escape orifice
lỗ ra, lỗ ra, -
Escape parachute
dù thoát hiểm khẩn cấp, -
Escape peak
đỉnh thoát (bức xạ gama), -
Escape period
thời hạn suy nghĩ, đặt lại vấn đề, -
Escape pipe
ống xả, ống thoát, ống thoát, -
Escape road
đường cấp cứu (mỏ), -
Escape rope
cấp thoát hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.