- Từ điển Anh - Việt
Hold up
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
đưa lên cao
Kỹ thuật chung
chống đỡ
đỡ
giữ lại
Kinh tế
đứng yên ở mức cao
trì hoãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- delay , detain , hinder , hold off , impede , interfere , interrupt , pause , prorogue , retard , set back , slow down , stay , stop , suspend , waive , burglarize , mug , steal from , stick up , waylay , hold
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hold water
Thành Ngữ:, hold water, (thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..) -
Hold yard
bãi đỗ, bến đỗ, bãi lưu, -
Hold you tight
Ôm anh (em) thật chặt, -
Hold your horse
Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội! -
Hold your jaw!
Thành Ngữ:, hold your jaw !, thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa -
Holdall
Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt đi đường, (kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ... -
Holdback
Danh từ: sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chặn cửa (cho... -
Holddown
/hould daun/, Toán & tin: là phương pháp sử dụng giao thức định tuyến (routing protocol)để ngăn... -
Holden
(từ cổ) quá khứ phân từ của hold, -
Holden effect
hiệu ứng holden, -
Holdenite
honđenit, -
Holder
/ ´houldə /, Danh từ: người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể... -
Holder, Alternator, W/Rectifier
Đi ốt nạp (nắn dòng), -
Holder, Resistive Code
chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin, -
Holder-up
khuôn tán (đinh), khuôn đỡ cố định (máy tán đinh), cần chìa, giá đỡ, -
Holder Assy, Alternator bush
bộ chổi than máy phát, -
Holder Assy, Starter bush
bộ chổi than máy khởi động (có giá bắt), -
Holder company for investment
công ty mẹ đầu tư, -
Holder cost
phí tổn dự trữ, -
Holder for value
người giữ hối phiếu cho giá trị đã được trả, người giữ hối phiếu đã đổi giá, người giữ phiếu đã đối giá,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.