- Từ điển Anh - Việt
Home economics
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Việc tề gia nội trợ
môn học công nghệ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nền kinh tế nội bộ
Kinh tế
gia chính học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Home electric appliance advertisements
quảng cáo đồ điện gia dụng, -
Home exchange
tổng đài điện thoại gốc, tổng đài gốc, hối đoái trong nước, -
Home exchange memory
bộ nhớ trao đổi trung ương, -
Home farm
danh từ, trang trại gia đình, gia trang, -
Home flight
chuyến bay nội địa, -
Home freezing equipment
thiết bị kết đông gia đình, thiết bị kết đông gia dụng, -
Home freight
hàng chở về, hàng chuyển về, chuyến hàng về, sự chuyên chở hàng nội địa, sự vận chuyển hàng nội địa, -
Home from home
Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình, -
Home front
Danh từ: hậu phương trong thời chiến, -
Home guard
Danh từ: vệ quốc quân anh trong thời Đệ nhị thế chiến, -
Home help
Danh từ: người giúp việc nhà, Y học: giúp đỡ tại gia, -
Home ice maker
máy đá gia đình, máy đá gia đình [gia dụng], máy đá gia dụng, -
Home improvement
sửa chữa nhà cửa, -
Home industry
bản xứ, công nghiệp trong nước, công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, nội địa, -
Home is home, be it ever so homely
Thành Ngữ:, home is home , be it ever so homely, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn -
Home key
phím đầu, -
Home leave
nghỉ phép (hè) trong nước, -
Home loan
cho vay để mua nhà, cho vay mua nhà, -
Home loan bank System
hệ thống ngân hàng cho vay mua nhà liên bang, -
Home location register
bộ ghi vị trí thuê bao, bộ ghi vị trí cơ sở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.