- Từ điển Anh - Việt
Moving picture
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Xem motion picture
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
hình ảnh di chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cinema , flick , motion picture , movie , picture , picture show , talkie
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moving plate
giá di động, -
Moving platen
bàn di động (hàn ép), -
Moving platform
sàn di động, sàn nâng, giádi động, sàn di động, sàn di động, -
Moving rail
dàn treo chuyển tải con thịt, -
Moving ramp
mặt phẳng nghiêng lăn, -
Moving rotor
rôto tuabin, -
Moving satellite
vệ tinh di động, -
Moving sections
dời đoạn, -
Moving sidewalk
vỉa hè di động, vỉa hè động, -
Moving stair
thang xách tay, -
Moving staircase
thang máy, Danh từ: cầu thang tự động, -
Moving stairs
cầu thang cuốn, cầu thang tự động, -
Moving stairway shaft
giếng cầu thang tự động, -
Moving stay
kính để di động, lunét đỡ di động, -
Moving table
bàn di động, -
Moving target indicator radar
ra đa chỉ thị mục tiêu di động, -
Moving texts
dời chữ, -
Moving through a document
dời xuyên một tài liệu, -
Moving top table
bàn vận chuyển, -
Moving traffic
lưu lượng giao thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.