- Từ điển Anh - Việt
Platinum blonde
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) tóc bạch kim
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Platinum crucible
chén nung bạch kim, chén nung platin, -
Platinum electrode
điện cực bạch kim (bougie), -
Platinum foil
Danh từ: lá platin, -
Platinum metal
Danh từ: kim loại có platin, -
Platinum metals
những kim loại có platinum, -
Platinum resistance thermometer
nhiệt kế điện trở platin, -
Platinum silver
hợp kim bạc-platin, -
Platinum sparking plug
bougie điện cực bạch kim, -
Platinum sponge
bọt platin, -
Platitude
/ ´plæti¸tju:d /, Danh từ: tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán, lời nói vô vị, tẻ... -
Platitudinarian
Danh từ: người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những... -
Platitudinize
/ ¸plæti´tju:di¸naiz /, nội động từ, nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm, -
Platitudinous
/ ¸plæti´tju:dinəs /, tính từ, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic ,... -
Platly
Phó từ: minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn, -
Platonic
/ plə´tɔnik /, Tính từ: thuộc plato, triết học plato, lý tưởng thuần khiết, (thông tục) lý thuyết,... -
Platonic solid
cố thể platon, -
Platonics
Danh từ số nhiều: quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết, chuyện trò yêu đương lý tưởng... -
Platonise
như platonize, -
Platonism
Danh từ: (triết học) học thuyết plato,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.