- Từ điển Anh - Việt
Service station
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Cách viết khác petrolỵstation
Danh từ
Nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô
Nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
trạm dịch vụ
trạm sữa chữa
Ô tô
gara sửa chữa
Kỹ thuật chung
trạm bảo dưỡng kỹ thuật
Kinh tế
trạm dịch vụ
trạm dịch vụ (ô tô)
trạm sửa chữa (xe hơi)
trạm xăng dầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Service steam
hơi nước phục vụ, -
Service switching point
điểm chuyển dịch vụ, -
Service symbol
ký hiệu dịch vụ, -
Service system
hệ thống dịch vụ, hệ thống phục vụ, social service system, hệ thống dịch vụ xã hội -
Service table
bàn chuẩn bị, bàn phục vụ, -
Service tank
máy cung ứng, bể phụ, bể tràn, thùng (đo) lưu lượng, thùng làm việc, -
Service temperature
nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành, -
Service test
sự thử làm việc, thí nghiệm sử dụng, thử nghiệm vận hành, thử (nghiệm) khai thác, thử nghiệm phóng điện, sự thử vận... -
Service till
ghi-sê tự động của ngân hàng, -
Service time
thời gian phục vụ, -
Service tone
dịch vụ, -
Service track
đường dồn toa, đường dồn toa, đường phụ trợ, -
Service transaction program
chương trình giao dịch dịch vụ, -
Service transport Interface (STI)
giao diện truyền tải dịch vụ, -
Service trial
thí nghiệm vận hành, -
Service truck
xe bảo dưỡng kỹ thuật, -
Service tunnel
đường hầm phục vụ, hành lang (phục vụ) kỹ thuật, -
Service type
kiểu dịch vụ, -
Service uniform
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày, -
Service update process
quá trình cập nhật dịch vụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.