- Từ điển Anh - Việt
Stainless steel
Nghe phát âmMục lục |
/'steinlis'sti:l/
Thông dụng
Danh từ
Thép không gỉ; inôc
Xây dựng
thép không gỉ
Cơ khí & công trình
thép chống ăn mòn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stainless steel (SS)
thép không gỉ, -
Stainless steel beaker
cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ, -
Stainless steel box
Nghĩa chuyên nghành: hộp đựng dụng cụ, thép không gỉ, -
Stainless steel or rustless steel
thép (không rỉ) chống ăn mòn hóa học, -
Stainless steel pipe
ống thép không gỉ, -
Stainless steel plate
tôn không gỉ, -
Stainless steel sheet
tôn không gỉ, -
Stainless steel tube
ống thép không gỉ, -
Stainlless wire
dây thép không gỉ, -
Stains
, -
Stair
/ steə /, Danh từ: bậc thang, ( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs, Xây... -
Stair-carpet
/ 'steə'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang, -
Stair-horse
/ 'steə,hɔ:s /, trụ cầu thang, -
Stair-rod
/ 'steə'rɔd /, Danh từ: thanh chặn thảm cầu thang, Kỹ thuật chung:... -
Stair-step
/ 'steə,step /, Danh từ: bậc cầu thang, -
Stair-step costs
phí tổn bậc thang, phí tổn điều chỉnh theo vật giá, -
Stair baluster
/ 'steə'bæləstə /, tay vịn cầu thang, Danh từ: lan can cầu thang, -
Stair carpet
thảm cầu thang, -
Stair carriage
dầm cầu thang, -
Stair case
lồng cầu thang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.